phi sản xuất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phi sản xuất+
- Non-production
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phi sản xuất"
- Những từ có chứa "phi sản xuất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
export foolery dairy ouster productive appear overproduction CRP mass-produced full time more...
Lượt xem: 566